Chữ cái P mã Morse là .--.
Âm thanh Mã Morse là di dah dah dit
Bảng mã Morse là gì? dot dash dash dot
A
Chữ cái A mã Morse
mã Morse A có nghĩa là
B
Chữ cái B mã Morse
mã Morse B có nghĩa là
C
Chữ cái C mã Morse
mã Morse C có nghĩa là
D
Chữ cái D mã Morse
mã Morse D có nghĩa là
E
Chữ cái E mã Morse
mã Morse E có nghĩa là
F
Chữ cái F mã Morse
mã Morse F có nghĩa là
G
Chữ cái G mã Morse
mã Morse G có nghĩa là
H
Chữ cái H mã Morse
mã Morse H có nghĩa là
I
Chữ cái I mã Morse
mã Morse I có nghĩa là
J
Chữ cái J mã Morse
mã Morse J có nghĩa là
K
Chữ cái K mã Morse
mã Morse K có nghĩa là
L
Chữ cái L mã Morse
mã Morse L có nghĩa là
M
Chữ cái M mã Morse
mã Morse M có nghĩa là
N
Chữ cái N mã Morse
mã Morse N có nghĩa là
O
Chữ cái O mã Morse
mã Morse O có nghĩa là
Q
Chữ cái Q mã Morse
mã Morse Q có nghĩa là
R
Chữ cái R mã Morse
mã Morse R có nghĩa là
S
Chữ cái S mã Morse
mã Morse S có nghĩa là
T
Chữ cái T mã Morse
mã Morse T có nghĩa là
U
Chữ cái U mã Morse
mã Morse U có nghĩa là
V
Chữ cái V mã Morse
mã Morse V có nghĩa là
W
Chữ cái W mã Morse
mã Morse W có nghĩa là
X
Chữ cái X mã Morse
mã Morse X có nghĩa là
Y
Chữ cái Y mã Morse
mã Morse Y có nghĩa là
Z
Chữ cái Z mã Morse
mã Morse Z có nghĩa là
Mã Morse Chữ cái P Câu hỏi thường gặp
P Mã Morse là gì?
Trong Mã Morse, "P" dịch sang ".--."
.--. có nghĩa là gì trong Mã Morse?
Trong Mã Morse, ".--." đại diện cho "P"
Mã Morse cho P là gì?
Mã Morse cho "P" là ".--."
Mã Morse .--. là gì?
Trong Mã Morse, ".--." đại diện cho "P"