I LOVE YOU mã Morse là .. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..-
SOS
sos mã Morse
mã Morse sos
HELP
help mã Morse
mã Morse help
HELP ME
help me mã Morse
mã Morse help me
HELLO
hello mã Morse
mã Morse hello
NO
no mã Morse
mã Morse no
HI
hi mã Morse
mã Morse hi
LOVE
love mã Morse
mã Morse love
YES
yes mã Morse
mã Morse yes
OK
ok mã Morse
mã Morse ok
KIDS
kids mã Morse
mã Morse kids
HAPPY BIRTHDAY
happy birthday mã Morse
mã Morse happy birthday
HERE
here mã Morse
mã Morse here
I MISS YOU
i miss you mã Morse
mã Morse i miss you
MOM
mom mã Morse
mã Morse mom
NAME
name mã Morse
mã Morse name
SISTER
sister mã Morse
mã Morse sister
SPACE
space mã Morse
mã Morse space
STAY
stay mã Morse
mã Morse stay
BLINKING
blinking mã Morse
mã Morse blinking
Mã Morse Từ I LOVE YOU Câu hỏi thường gặp
I LOVE YOU Mã Morse là gì?
Trong Mã Morse, "I LOVE YOU" dịch sang ".. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..-"
Mã Morse I LOVE YOU là gì?
Mã Morse "I LOVE YOU" là ".. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..-"
Làm cách nào để nói I LOVE YOU trong Mã Morse?
Trong Mã Morse, "I LOVE YOU" được biểu thị dưới dạng ".. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..-"
.. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..- có nghĩa là gì trong Mã Morse?
Trong Mã Morse, ".. / .-.. --- ...- . / -.-- --- ..-" đại diện cho "{{từ khóa}}"